Có 1 kết quả:

小鬼 xiǎo guǐ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) little demon (term of endearment for a child)
(2) mischievous child
(3) imp

Bình luận 0